năm ngoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm ngoái+
- Last year
- Bằng giờ năm ngoái
By this time last year
- Bằng giờ năm ngoái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm ngoái"
- Những từ có chứa "năm ngoái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
yester-year semi-centennial outside exterior quinquennial fifth fifty pentad without annual more...
Lượt xem: 379